tổng tham mưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổng tham mưu+ noun
- general staft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổng tham mưu"
- Những từ có chứa "tổng tham mưu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 636